GIATRIDOCHINHXACMATPHANG
(
type: esriFieldTypeDouble, alias: Giá trị độ chính xác mặt phẳng
)
NGUYENNHANTHAYDOI
(
type: esriFieldTypeString, alias: Nguyên nhân thay đổi, length: 250
)
DUONGDIAGIOIHANHCHINH_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongDiaGioiHanhChinh_Rep_ID
, Coded Values:
[1: 250K Địa giới cấp tỉnh xác định]
, [2: 250K Địa giới cấp tỉnh chưa xác định]
, [3: 250K-500K Địa giới cấp huyện xác định]
, ...2 more...
)
DOITUONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Đối tượng
)
TEN
(
type: esriFieldTypeString, alias: Tên, length: 250
)
XEPHANGDITICH
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Xếp hạng di tích
, Coded Values:
[1: Di tich cấp quốc gia đặc biệt]
, [2: Di tích cấp quốc gia]
, [3: Di tích cấp tỉnh]
, ...1 more...
)
CHIEUCAO
(
type: esriFieldTypeDouble, alias: Chiều cao
)
DOITUONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Đối tượng
)
TEN
(
type: esriFieldTypeString, alias: Tên, length: 250
)
XEPHANGDITICH
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Xếp hạng di tích
, Coded Values:
[1: Di tich cấp quốc gia đặc biệt]
, [2: Di tích cấp quốc gia]
, [3: Di tích cấp tỉnh]
, ...1 more...
)
TEN
(
type: esriFieldTypeString, alias: Tên, length: 250
)
LOAICAUGIAOTHONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại cầu giao thông
, Coded Values:
[1: Cầu thường]
, [2: Cầu phao]
, [3: Cầu treo]
, ...3 more...
)
CHATLIEUCAU
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Chất liệu cầu
, Coded Values:
[1: Bê tông]
, [2: Sắt]
, [3: Gỗ]
)
GIATRIDOCHINHXACMATPHANG
(
type: esriFieldTypeDouble, alias: Giá trị độ chính xác mặt phẳng
)
NGUYENNHANTHAYDOI
(
type: esriFieldTypeString, alias: Nguyên nhân thay đổi, length: 250
)
CAUGIAOTHONGL_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: CauGiaoThongL_Rep_ID
, Coded Values:
[1: Cầu_CT, QL_Nửa theo tỉ lệ]
, [2: Cầu đường sắt và đường bộ khác_Nửa theo tỉ lệ]
, [-1: Free Representation]
)
DOITUONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Đối tượng
)
LOAIDUONGBO
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại đường bộ
, Coded Values:
[1: Đường chính]
, [2: Đường dẫn]
, [3: Đường gom]
, ...1 more...
)
CAPKYTHUAT
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Cấp kỹ thuật
, Coded Values:
[1: Cao tốc]
, [2: Cấp khác]
)
LIENKETGIAOTHONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Liên kết giao thông
, Coded Values:
[1: Qua cầu]
, [2: Qua hầm]
, [3: Trên đê]
, ...3 more...
)
LOAICHATLIEUTRAIMAT
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại chất liệu trải mặt
, Coded Values:
[1: Bê tông]
, [2: Nhựa]
, [3: Đá, sỏi]
, ...3 more...
)
LOAIHIENTRANGSUDUNG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại hiện trạng sử dụng
, Coded Values:
[1: Đang sử dụng]
, [2: Đang xây dựng]
, [3: Không sử dụng]
)
GIATRIDOCHINHXACMATPHANG
(
type: esriFieldTypeDouble, alias: Giá trị độ chính xác mặt phẳng
)
NGUYENNHANTHAYDOI
(
type: esriFieldTypeString, alias: Nguyên nhân thay đổi, length: 250
)
DUONGBO_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongBo_Rep_ID
, Coded Values:
[1: Đường cao tốc]
, [2: Đường quốc lộ]
, [3: Đường tỉnh, đường huyện]
, ...9 more...
)
DUONGBO_NEN_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongBo_Nen_ID
, Coded Values:
[1: Đường cao tốc_Nền]
, [2: Đường quốc lộ_Nền]
, [3: Đường tỉnh, đường huyện_Nền]
, ...8 more...
)
DOITUONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Đối tượng
)
LOAIHIENTRANGSUDUNG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại hiện trạng sử dụng
, Coded Values:
[1: Đang sử dụng]
, [2: Đang xây dựng]
, [3: Không sử dụng]
)
LOAIKHODUONGSAT
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại khổ đường sắt
, Coded Values:
[1: Đang sử dụng]
, [2: Hẹp]
, [3: Khác]
)
TEN
(
type: esriFieldTypeString, alias: Tên, length: 250
)
TEN
(
type: esriFieldTypeString, alias: Tên, length: 250
)
LOAIHIENTRANGSUDUNG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại hiện trạng sử dụng
, Coded Values:
[1: Đang sử dụng]
, [2: Đang xây dựng]
, [3: Không sử dụng]
)
GIATRIDOCHINHXACMATPHANG
(
type: esriFieldTypeDouble, alias: Giá trị độ chính xác mặt phẳng
)
NGUYENNHANTHAYDOI
(
type: esriFieldTypeString, alias: Nguyên nhân thay đổi, length: 250
)
MANGDONGCHAY_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: MangDongChay_Rep_ID
, Coded Values:
[1: Sông có nước thường xuyên W=0,5]
, [2: Sông suối có nước thường xuyên W= 0,4 - 0,5]
, [3: Sông có nước thường xuyên W=0,4]
, ...11 more...
)
TEN
(
type: esriFieldTypeString, alias: Tên, length: 250
)
LOAIHIENTRANGSUDUNG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại hiện trạng sử dụng
, Coded Values:
[1: Đang sử dụng]
, [2: Đang xây dựng]
, [3: Không sử dụng]
)
GIATRIDOCHINHXACMATPHANG
(
type: esriFieldTypeDouble, alias: Giá trị độ chính xác mặt phẳng
)
NGUYENNHANTHAYDOI
(
type: esriFieldTypeString, alias: Nguyên nhân thay đổi, length: 250
)
DUONGDIAGIOIHANHCHINH_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongDiaGioiHanhChinh_Rep_ID
, Coded Values:
[1: 500K-1000K Địa giới cấp tỉnh xác định]
, [2: 500K-1000K Địa giới cấp tỉnh chưa xác định]
, [3: 250K-500K Địa giới cấp huyện xác định]
, ...2 more...
)
MADOITUONG
(
type: esriFieldTypeString, alias: Mã đối tượng, length: 4
, Coded Values:
[CV01: Cơ quan chuyên môn]
, [CV02: Cơ quan Đảng]
, [CV03: Toà án]
, ...7 more...
)
TEN
(
type: esriFieldTypeString, alias: Tên, length: 250
)
COQUANNHANUOCP_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: CoQuanNhaNuocP_Rep_ID
, Coded Values:
[1: Ủy ban nhân dân cấp tỉnh]
, [2: Ủy ban nhân dân cấp huyện]
, [-1: Free Representation]
)
TENTINH
(
type: esriFieldTypeString, alias: Tên Tỉnh, length: 255
)
DOITUONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Đối tượng
)
TEN
(
type: esriFieldTypeString, alias: Tên, length: 250
)
XEPHANGDITICH
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Xếp hạng di tích
, Coded Values:
[1: Di tich cấp quốc gia đặc biệt]
, [2: Di tích cấp quốc gia]
, [3: Di tích cấp tỉnh]
, ...1 more...
)
CHIEUCAO
(
type: esriFieldTypeDouble, alias: Chiều cao
)
DOITUONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Đối tượng
)
TEN
(
type: esriFieldTypeString, alias: Tên, length: 250
)
XEPHANGDITICH
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Xếp hạng di tích
, Coded Values:
[1: Di tich cấp quốc gia đặc biệt]
, [2: Di tích cấp quốc gia]
, [3: Di tích cấp tỉnh]
, ...1 more...
)
TEN
(
type: esriFieldTypeString, alias: Tên, length: 250
)
LOAICAUGIAOTHONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại cầu giao thông
, Coded Values:
[1: Cầu thường]
, [2: Cầu phao]
, [3: Cầu treo]
, ...3 more...
)
CHATLIEUCAU
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Chất liệu cầu
, Coded Values:
[1: Bê tông]
, [2: Sắt]
, [3: Gỗ]
)
GIATRIDOCHINHXACMATPHANG
(
type: esriFieldTypeDouble, alias: Giá trị độ chính xác mặt phẳng
)
NGUYENNHANTHAYDOI
(
type: esriFieldTypeString, alias: Nguyên nhân thay đổi, length: 250
)
CAUGIAOTHONGL_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: CauGiaoThongL_Rep_ID
, Coded Values:
[1: Cầu_CT, QL_Nửa theo tỉ lệ]
, [2: Cầu đường sắt và đường bộ khác_Nửa theo tỉ lệ]
, [-1: Free Representation]
)
DOITUONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Đối tượng
)
LOAIDUONGBO
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại đường bộ
, Coded Values:
[1: Đường chính]
, [2: Đường dẫn]
, [3: Đường gom]
, ...1 more...
)
CAPKYTHUAT
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Cấp kỹ thuật
, Coded Values:
[1: Cao tốc]
, [2: Cấp khác]
)
LIENKETGIAOTHONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Liên kết giao thông
, Coded Values:
[1: Qua cầu]
, [2: Qua hầm]
, [3: Trên đê]
, ...3 more...
)
LOAICHATLIEUTRAIMAT
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại chất liệu trải mặt
, Coded Values:
[1: Bê tông]
, [2: Nhựa]
, [3: Đá, sỏi]
, ...3 more...
)
LOAIHIENTRANGSUDUNG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại hiện trạng sử dụng
, Coded Values:
[1: Đang sử dụng]
, [2: Đang xây dựng]
, [3: Không sử dụng]
)
GIATRIDOCHINHXACMATPHANG
(
type: esriFieldTypeDouble, alias: Giá trị độ chính xác mặt phẳng
)
NGUYENNHANTHAYDOI
(
type: esriFieldTypeString, alias: Nguyên nhân thay đổi, length: 250
)
DUONGBO_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongBo_Rep_ID
, Coded Values:
[1: Đường cao tốc]
, [2: Đường quốc lộ]
, [3: Đường tỉnh, đường huyện]
, ...9 more...
)
DUONGBO_NEN_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongBo_Nen_ID
, Coded Values:
[1: Đường cao tốc_Nền]
, [2: Đường quốc lộ_Nền]
, [3: Đường tỉnh, đường huyện_Nền]
, ...8 more...
)
DOITUONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Đối tượng
)
LOAIHIENTRANGSUDUNG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại hiện trạng sử dụng
, Coded Values:
[1: Đang sử dụng]
, [2: Đang xây dựng]
, [3: Không sử dụng]
)
TEN
(
type: esriFieldTypeString, alias: Tên, length: 250
)
LOAIHIENTRANGSUDUNG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại hiện trạng sử dụng
, Coded Values:
[1: Đang sử dụng]
, [2: Đang xây dựng]
, [3: Không sử dụng]
)
TEN
(
type: esriFieldTypeString, alias: Tên, length: 250
)
LOAIHIENTRANGSUDUNG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại hiện trạng sử dụng
, Coded Values:
[1: Đang sử dụng]
, [2: Đang xây dựng]
, [3: Không sử dụng]
)
GIATRIDOCHINHXACMATPHANG
(
type: esriFieldTypeDouble, alias: Giá trị độ chính xác mặt phẳng
)
NGUYENNHANTHAYDOI
(
type: esriFieldTypeString, alias: Nguyên nhân thay đổi, length: 250
)
MANGDONGCHAY_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: MangDongChay_Rep_ID
, Coded Values:
[1: Sông có nước thường xuyên W=0,5]
, [2: Sông suối có nước thường xuyên W= 0,4 - 0,5]
, [3: Sông có nước thường xuyên W=0,4]
, ...11 more...
)
GIATRIDOCHINHXACMATPHANG
(
type: esriFieldTypeDouble, alias: Giá trị độ chính xác mặt phẳng
)
NGUYENNHANTHAYDOI
(
type: esriFieldTypeString, alias: Nguyên nhân thay đổi, length: 250
)
DUONGDIAGIOIHANHCHINH_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongDiaGioiHanhChinh_Rep_ID
, Coded Values:
[1: 500K-1000K Địa giới cấp tỉnh xác định]
, [2: 500K-1000K Địa giới cấp tỉnh chưa xác định]
, [-1: Free Representation]
)
TEN
(
type: esriFieldTypeString, alias: Tên, length: 250
)
LOAICAUGIAOTHONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại cầu giao thông
, Coded Values:
[1: Cầu thường]
, [2: Cầu phao]
, [3: Cầu treo]
, ...3 more...
)
CHATLIEUCAU
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Chất liệu cầu
, Coded Values:
[1: Bê tông]
, [2: Sắt]
, [3: Gỗ]
)
CAUGIAOTHONGL_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: CauGiaoThongL_Rep_ID
, Coded Values:
[1: Cầu_CT, QL_Nửa theo tỉ lệ]
, [2: Cầu đường sắt và đường bộ khác_Nửa theo tỉ lệ]
, [-1: Free Representation]
)
XEPHANGDITICH
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Xếp hạng di tích
, Coded Values:
[1: Di tich cấp quốc gia đặc biệt]
, [2: Di tích cấp quốc gia]
)
CHIEUCAO
(
type: esriFieldTypeDouble, alias: Chiều cao
)
LOAIKHUDANCU
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại khu dân cư
, Coded Values:
[1: Đô thị]
, [2: Nông thôn]
)
SODAN
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: Số dân
)
KHUDANCUP_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: KhuDanCuP_Rep_ID
, Coded Values:
[1: Điểm dân cư có số dân dưới 50.000 người]
, [2: Điểm dân cư có số dân từ 1.500.000 người trở lên]
, [3: Điểm dân cư có số dân từ 100.000 người đến 250.000 người]
, ...4 more...
)
PHANLOAITHEOSODAN
(
type: esriFieldTypeString, alias: phanLoaiTheoSoDan, length: 254
, Coded Values:
[1: Điểm dân cư có số dân từ 1.500.000 người trở lên]
, [2: Điểm dân cư có số dân từ 500.000 người đến dưới 1.500.000 người]
, [3: Điểm dân cư có số dân từ 250.000 người đến 500.000 người]
, ...3 more...
)
RULEID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: RuleID
, Coded Values:
[1: Điểm dân cư có số dân dưới 50.000 người]
, [2: Điểm dân cư có số dân từ 1.500.000 người trở lên]
, [3: Điểm dân cư có số dân từ 100.000 người đến 250.000 người]
, ...4 more...
)
LOAIKHUDANCU
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại khu dân cư
, Coded Values:
[1: Đô thị]
, [2: Nông thôn]
)
SODAN
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: Số dân
)
KHUDANCUP_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: KhuDanCuP_Rep_ID
, Coded Values:
[1: Điểm dân cư có số dân dưới 50.000 người]
, [2: Điểm dân cư có số dân từ 1.500.000 người trở lên]
, [3: Điểm dân cư có số dân từ 100.000 người đến 250.000 người]
, ...4 more...
)
PHANLOAITHEOSODAN
(
type: esriFieldTypeString, alias: phanLoaiTheoSoDan, length: 254
, Coded Values:
[1: Điểm dân cư có số dân từ 1.500.000 người trở lên]
, [2: Điểm dân cư có số dân từ 500.000 người đến dưới 1.500.000 người]
, [3: Điểm dân cư có số dân từ 250.000 người đến 500.000 người]
, ...3 more...
)
RULEID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: RuleID
, Coded Values:
[1: Điểm dân cư có số dân dưới 50.000 người]
, [2: Điểm dân cư có số dân từ 1.500.000 người trở lên]
, [3: Điểm dân cư có số dân từ 100.000 người đến 250.000 người]
, ...4 more...
)
LOAIKHUDANCU
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại khu dân cư
, Coded Values:
[1: Đô thị]
, [2: Nông thôn]
)
SODAN
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: Số dân
)
KHUDANCUP_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: KhuDanCuP_Rep_ID
, Coded Values:
[1: Điểm dân cư có số dân dưới 50.000 người]
, [2: Điểm dân cư có số dân từ 1.500.000 người trở lên]
, [3: Điểm dân cư có số dân từ 100.000 người đến 250.000 người]
, ...4 more...
)
PHANLOAITHEOSODAN
(
type: esriFieldTypeString, alias: phanLoaiTheoSoDan, length: 254
, Coded Values:
[1: Điểm dân cư có số dân từ 1.500.000 người trở lên]
, [2: Điểm dân cư có số dân từ 500.000 người đến dưới 1.500.000 người]
, [3: Điểm dân cư có số dân từ 250.000 người đến 500.000 người]
, ...3 more...
)
RULEID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: RuleID
, Coded Values:
[1: Điểm dân cư có số dân dưới 50.000 người]
, [2: Điểm dân cư có số dân từ 1.500.000 người trở lên]
, [3: Điểm dân cư có số dân từ 100.000 người đến 250.000 người]
, ...4 more...
)
DOITUONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Đối tượng
)
LOAIDUONGBO
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại đường bộ
, Coded Values:
[1: Đường chính]
, [2: Đường dẫn]
, [3: Đường gom]
, ...1 more...
)
CAPKYTHUAT
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Cấp kỹ thuật
, Coded Values:
[1: Cao tốc]
, [2: Cấp khác]
)
LIENKETGIAOTHONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Liên kết giao thông
, Coded Values:
[1: Qua cầu]
, [2: Qua hầm]
, [3: Trên đê]
, ...3 more...
)
LOAICHATLIEUTRAIMAT
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại chất liệu trải mặt
, Coded Values:
[1: Bê tông]
, [2: Nhựa]
, [3: Đá, sỏi]
, ...3 more...
)
LOAIHIENTRANGSUDUNG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại hiện trạng sử dụng
, Coded Values:
[1: Đang sử dụng]
, [2: Đang xây dựng]
, [3: Không sử dụng]
)
DUONGBO_NEN_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongBo_Nen_ID
, Coded Values:
[1: Đường cao tốc_Nền]
, [2: Đường quốc lộ_Nền]
, [3: Đường tỉnh, đường huyện_Nền]
, ...8 more...
)
TEN
(
type: esriFieldTypeString, alias: Tên, length: 250
)
LOAIHIENTRANGSUDUNG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại hiện trạng sử dụng
, Coded Values:
[1: Đang sử dụng]
, [2: Đang xây dựng]
, [3: Không sử dụng]
)
LOAITRANGTHAIDUONGBONUOC
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại trạng thái đường bờ nước
, Coded Values:
[1: Rõ ràng]
, [2: Khó xác định]
, [3: Đường bờ sông, bờ suối có nước theo mùa]
)
LOAIDUONGBONUOC
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại đường bờ nước
, Coded Values:
[1: Ao, hồ, đầm]
, [2: Phá]
, [3: Kênh]
, ...3 more...
)
DUONGBONUOC_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongBoNuoc_Rep_ID
, Coded Values:
[1: Đường bờ nước]
, [2: Đường bờ sông, suối, hồ có nước theo mùa]
, [-1: Free Representation]
)
GIATRIDOCHINHXACMATPHANG
(
type: esriFieldTypeDouble, alias: Giá trị độ chính xác mặt phẳng
)
NGUYENNHANTHAYDOI
(
type: esriFieldTypeString, alias: Nguyên nhân thay đổi, length: 250
)
DUONGDIAGIOIHANHCHINH_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongDiaGioiHanhChinh_Rep_ID
, Coded Values:
[1: 500K-1000K Địa giới cấp tỉnh xác định]
, [2: 500K-1000K Địa giới cấp tỉnh chưa xác định]
, [-1: Free Representation]
)
LOAIKHUDANCU
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại khu dân cư
, Coded Values:
[1: Đô thị]
, [2: Nông thôn]
)
SODAN
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: Số dân
)
KHUDANCUP_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: KhuDanCuP_Rep_ID
, Coded Values:
[1: Điểm dân cư có số dân dưới 50.000 người]
, [2: Điểm dân cư có số dân từ 1.500.000 người trở lên]
, [3: Điểm dân cư có số dân từ 100.000 người đến 250.000 người]
, ...4 more...
)
PHANLOAITHEOSODAN
(
type: esriFieldTypeString, alias: phanLoaiTheoSoDan, length: 254
, Coded Values:
[1: Điểm dân cư có số dân từ 1.500.000 người trở lên]
, [2: Điểm dân cư có số dân từ 500.000 người đến dưới 1.500.000 người]
, [3: Điểm dân cư có số dân từ 250.000 người đến 500.000 người]
, ...3 more...
)
RULEID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: RuleID
, Coded Values:
[1: Điểm dân cư có số dân dưới 50.000 người]
, [2: Điểm dân cư có số dân từ 1.500.000 người trở lên]
, [3: Điểm dân cư có số dân từ 100.000 người đến 250.000 người]
, ...4 more...
)
XEPHANGDITICH
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Xếp hạng di tích
, Coded Values:
[1: Di tich cấp quốc gia đặc biệt]
, [2: Di tích cấp quốc gia]
)
CHIEUCAO
(
type: esriFieldTypeDouble, alias: Chiều cao
)
DOITUONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Đối tượng
)
LOAIDUONGBO
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại đường bộ
, Coded Values:
[1: Đường chính]
, [2: Đường dẫn]
, [3: Đường gom]
, ...1 more...
)
CAPKYTHUAT
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Cấp kỹ thuật
, Coded Values:
[1: Cao tốc]
, [2: Cấp khác]
)
LIENKETGIAOTHONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Liên kết giao thông
, Coded Values:
[1: Qua cầu]
, [2: Qua hầm]
, [3: Trên đê]
, ...3 more...
)
LOAICHATLIEUTRAIMAT
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại chất liệu trải mặt
, Coded Values:
[1: Bê tông]
, [2: Nhựa]
, [3: Đá, sỏi]
, ...3 more...
)
LOAIHIENTRANGSUDUNG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại hiện trạng sử dụng
, Coded Values:
[1: Đang sử dụng]
, [2: Đang xây dựng]
, [3: Không sử dụng]
)
DUONGBO_NEN_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongBo_Nen_ID
, Coded Values:
[1: Đường cao tốc_Nền]
, [2: Đường quốc lộ_Nền]
, [3: Đường tỉnh, đường huyện_Nền]
, ...8 more...
)
TEN
(
type: esriFieldTypeString, alias: Tên, length: 250
)
LOAIHIENTRANGSUDUNG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại hiện trạng sử dụng
, Coded Values:
[1: Đang sử dụng]
, [2: Đang xây dựng]
, [3: Không sử dụng]
)
LOAITRANGTHAIDUONGBONUOC
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại trạng thái đường bờ nước
, Coded Values:
[1: Rõ ràng]
, [2: Khó xác định]
, [3: Đường bờ sông, bờ suối có nước theo mùa]
)
LOAIDUONGBONUOC
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại đường bờ nước
, Coded Values:
[1: Ao, hồ, đầm]
, [2: Phá]
, [3: Kênh]
, ...3 more...
)
DUONGBONUOC_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongBoNuoc_Rep_ID
, Coded Values:
[1: Đường bờ nước]
, [2: Đường bờ sông, suối, hồ có nước theo mùa]
, [-1: Free Representation]
)
GIATRIDOCHINHXACMATPHANG
(
type: esriFieldTypeDouble, alias: Giá trị độ chính xác mặt phẳng
)
NGUYENNHANTHAYDOI
(
type: esriFieldTypeString, alias: Nguyên nhân thay đổi, length: 250
)
DUONGDIAGIOIHANHCHINH_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongDiaGioiHanhChinh_Rep_ID
, Coded Values:
[1: 500K-1000K Địa giới cấp tỉnh xác định]
, [2: 500K-1000K Địa giới cấp tỉnh chưa xác định]
, [-1: Free Representation]
)
LOAIKHUDANCU
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại khu dân cư
, Coded Values:
[1: Đô thị]
, [2: Nông thôn]
)
SODAN
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: Số dân
)
KHUDANCUP_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: KhuDanCuP_Rep_ID
, Coded Values:
[1: Điểm dân cư có số dân dưới 50.000 người]
, [2: Điểm dân cư có số dân từ 1.500.000 người trở lên]
, [3: Điểm dân cư có số dân từ 100.000 người đến 250.000 người]
, ...4 more...
)
PHANLOAITHEOSODAN
(
type: esriFieldTypeString, alias: phanLoaiTheoSoDan, length: 254
, Coded Values:
[1: Điểm dân cư có số dân từ 1.500.000 người trở lên]
, [2: Điểm dân cư có số dân từ 500.000 người đến dưới 1.500.000 người]
, [3: Điểm dân cư có số dân từ 250.000 người đến 500.000 người]
, ...3 more...
)
RULEID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: RuleID
, Coded Values:
[1: Điểm dân cư có số dân dưới 50.000 người]
, [2: Điểm dân cư có số dân từ 1.500.000 người trở lên]
, [3: Điểm dân cư có số dân từ 100.000 người đến 250.000 người]
, ...4 more...
)
LOAITRANGTHAIDUONGBONUOC
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại trạng thái đường bờ nước
, Coded Values:
[1: Rõ ràng]
, [2: Khó xác định]
, [3: Đường bờ sông, bờ suối có nước theo mùa]
)
LOAIDUONGBONUOC
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại đường bờ nước
, Coded Values:
[1: Ao, hồ, đầm]
, [2: Phá]
, [3: Kênh]
, ...3 more...
)
DUONGBONUOC_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongBoNuoc_Rep_ID
, Coded Values:
[1: Đường bờ nước]
, [2: Đường bờ sông, suối, hồ có nước theo mùa]
, [-1: Free Representation]
)
DOITUONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Đối tượng
)
LOAIDUONGBO
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại đường bộ
, Coded Values:
[1: Đường chính]
, [2: Đường dẫn]
, [3: Đường gom]
, ...1 more...
)
CAPKYTHUAT
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Cấp kỹ thuật
, Coded Values:
[1: Cao tốc]
, [2: Cấp khác]
)
LIENKETGIAOTHONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Liên kết giao thông
, Coded Values:
[1: Qua cầu]
, [2: Qua hầm]
, [3: Trên đê]
, ...3 more...
)
LOAICHATLIEUTRAIMAT
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại chất liệu trải mặt
, Coded Values:
[1: Bê tông]
, [2: Nhựa]
, [3: Đá, sỏi]
, ...3 more...
)
LOAIHIENTRANGSUDUNG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại hiện trạng sử dụng
, Coded Values:
[1: Đang sử dụng]
, [2: Đang xây dựng]
, [3: Không sử dụng]
)
DUONGBO_NEN_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongBo_Nen_ID
, Coded Values:
[1: Đường cao tốc_Nền]
, [2: Đường quốc lộ_Nền]
, [3: Đường tỉnh, đường huyện_Nền]
, ...8 more...
)
TEN
(
type: esriFieldTypeString, alias: Tên, length: 250
)
LOAIHIENTRANGSUDUNG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại hiện trạng sử dụng
, Coded Values:
[1: Đang sử dụng]
, [2: Đang xây dựng]
, [3: Không sử dụng]
)
GIATRIDOCHINHXACMATPHANG
(
type: esriFieldTypeDouble, alias: Giá trị độ chính xác mặt phẳng
)
NGUYENNHANTHAYDOI
(
type: esriFieldTypeString, alias: Nguyên nhân thay đổi, length: 250
)
DUONGDIAGIOIHANHCHINH_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongDiaGioiHanhChinh_Rep_ID
, Coded Values:
[1: 500K-1000K Địa giới cấp tỉnh xác định]
, [2: 500K-1000K Địa giới cấp tỉnh chưa xác định]
, [-1: Free Representation]
)
GIATRIDOCHINHXACMATPHANG
(
type: esriFieldTypeDouble, alias: Giá trị độ chính xác mặt phẳng
)
NGUYENNHANTHAYDOI
(
type: esriFieldTypeString, alias: Nguyên nhân thay đổi, length: 250
)
DUONGDIAGIOIHANHCHINH_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongDiaGioiHanhChinh_Rep_ID
, Coded Values:
[1: 500K-1000K Địa giới cấp tỉnh xác định]
, [2: 500K-1000K Địa giới cấp tỉnh chưa xác định]
, [-1: Free Representation]
)
LOAIKHUDANCU
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại khu dân cư
, Coded Values:
[1: Đô thị]
, [2: Nông thôn]
)
SODAN
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: Số dân
)
KHUDANCUP_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: KhuDanCuP_Rep_ID
, Coded Values:
[1: Điểm dân cư có số dân dưới 50.000 người]
, [2: Điểm dân cư có số dân từ 1.500.000 người trở lên]
, [3: Điểm dân cư có số dân từ 100.000 người đến 250.000 người]
, ...4 more...
)
PHANLOAITHEOSODAN
(
type: esriFieldTypeString, alias: phanLoaiTheoSoDan, length: 254
, Coded Values:
[1: Điểm dân cư có số dân từ 1.500.000 người trở lên]
, [2: Điểm dân cư có số dân từ 500.000 người đến dưới 1.500.000 người]
, [3: Điểm dân cư có số dân từ 250.000 người đến 500.000 người]
, ...3 more...
)
RULEID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: RuleID
, Coded Values:
[1: Điểm dân cư có số dân dưới 50.000 người]
, [2: Điểm dân cư có số dân từ 1.500.000 người trở lên]
, [3: Điểm dân cư có số dân từ 100.000 người đến 250.000 người]
, ...4 more...
)
DOITUONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Đối tượng
)
LOAIDUONGBO
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại đường bộ
, Coded Values:
[1: Đường chính]
, [2: Đường dẫn]
, [3: Đường gom]
, ...1 more...
)
CAPKYTHUAT
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Cấp kỹ thuật
, Coded Values:
[1: Cao tốc]
, [2: Cấp khác]
)
LIENKETGIAOTHONG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Liên kết giao thông
, Coded Values:
[1: Qua cầu]
, [2: Qua hầm]
, [3: Trên đê]
, ...3 more...
)
LOAICHATLIEUTRAIMAT
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại chất liệu trải mặt
, Coded Values:
[1: Bê tông]
, [2: Nhựa]
, [3: Đá, sỏi]
, ...3 more...
)
LOAIHIENTRANGSUDUNG
(
type: esriFieldTypeSmallInteger, alias: Loại hiện trạng sử dụng
, Coded Values:
[1: Đang sử dụng]
, [2: Đang xây dựng]
, [3: Không sử dụng]
)
DUONGBO_NEN_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongBo_Nen_ID
, Coded Values:
[1: Đường cao tốc_Nền]
, [2: Đường quốc lộ_Nền]
, [3: Đường tỉnh, đường huyện_Nền]
, ...8 more...
)
GIATRIDOCHINHXACMATPHANG
(
type: esriFieldTypeDouble, alias: Giá trị độ chính xác mặt phẳng
)
NGUYENNHANTHAYDOI
(
type: esriFieldTypeString, alias: Nguyên nhân thay đổi, length: 250
)
DUONGDIAGIOIHANHCHINH_REP_ID
(
type: esriFieldTypeInteger, alias: DuongDiaGioiHanhChinh_Rep_ID
, Coded Values:
[1: 500K-1000K Địa giới cấp tỉnh xác định]
, [2: 500K-1000K Địa giới cấp tỉnh chưa xác định]
, [-1: Free Representation]
)